Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc dành cho người đi tự túc

Nếu bạn sử dụng dịch vụ visa Hàn của công ty, họ sẽ thực hiện thay bạn bước này nhưng với những ai đi dạng tự túc sẽ gặp không ít khó khăn trong việc lựa chọn mẫu đơn cũng như điền đơn xin visa Hàn Quốc. Để giúp đỡ những trường hợp như thế, chúng tôi xin chia sẻ cách viết đơn xin visa Hàn bằng tiếng Anh (mẫu đang được sử dụng phổ biến nhất hiện nay).

Lưu ý khi điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc

Để tránh sai sót trong quá trình điền đơn xin visa Hàn Quốc, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:

  • Đơn xin visa Hàn Quốc chấp nhận cả bản viết tay hoặc sử dụng phần mềm soạn thảo văn bản và in ra.
  • Điền đầy đủ thông tin từng mục, không bỏ qua bất kì thông tin nào.
  • Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.
  • Thông tin cung cấp cần được điền bằng chữ in hoa.

Mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc mới nhất

Trước khi xin cấp visa Hàn Quốc, bạn cần có đơn xin visa chuẩn theo đúng quy định của Tổng lãnh sự Quán Hàn Quốc. Bạn có thể tải mẫu đơn tại trang web của Trung tâm tiếp nhận thị thực Hàn Quốc (KVAC)

Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc

Bản phải tuyệt đối trung thực khi điền vào tờ khai xin visa Hàn. Bất kỳ thông tin không chính xác nào cũng dẫn đến việc bạn sẽ bị Đại sứ quán Hàn Quốc đóng dấu từ chối cấp visa vào hộ chiếu. Và sớm nhất là 06 tháng sau mới có thể xin lại được.

Thông tin cần điền khi xin visa Hàn Quốc bao gồm 10 nội dung chính sau đây:

Mục 1. “PERSONAL DETAILS” Thông tin cá nhân

1.1. Full name in English (as shown in your passport): Họ và tên bằng tiếng anh, điền như trên hộ chiếu.

  • Family name: Họ.
  • Given names: Tên và chữ lót.

1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có (bỏ qua)

1.3. Sex: Giới tính.

  • Nam chọn Male.
  • Nữ chọn Female.

1.4. Date of Birth: Ngày, tháng, năm sinh. Ghi theo thứ tự yyyy/mm/dd

1.5. Nationality: Quốc tịch.

1.6. Country of Birth: Nơi sinh.

1.7. National Identity No: Số CMND/CCD.

1.8. Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng bất cứ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa? Không chọn “No”, có chọn “Yes” và ghi rõ tên đó ra bên dưới.

1.9. Are you a citizen of more than one country? Có phải là công dân đa quốc tịch không? Không có chọn “No”. Có từ 2 quốc tịch trở lên, chọn “Yes” và liệt kê những nước mình có quốc tịch bên dưới.

Phần “FOR OFFICIAL USE ONLY” không điền.

Đơn xin visa Hàn Quốc - Trang 1
Đơn xin visa Hàn Quốc – Trang 1

Mục 2. “Details Of Visa Application” Thông tin visa đăng ký

2.1 Period of Stay (Long/Short-term): Thời gian lưu trú (ngắn hạn/dài hạn)

  • Short-term Stay less than 90 days: Lưu trú ngắn hạn dưới 90 ngày.
  • Long-term Stay over 90 days: Lưu trú dài hạn trên 90 ngày.

2.2 Status of Stay: Loại visa

  • Tại mục này, bạn hãy điền loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh Hàn Quốc của bạn.

FOR OFFICIAL USE ONLY – PHẦN DÀNH CHO CƠ QUAN THẨM TRA (BỎ QUA)

Mục 3: “Passport Information” Thông tin hộ chiếu

3.1. Passport Type: Loại hộ chiếu.

  • Hộ chiếu phổ thông chọn Regular.
  • Hộ chiếu công vụ chọn Official.
  • Hộ chiếu ngoại giao chọn Diplomatic.
  • Hộ chiếu khác chọn Other.

3.2. Passport No: Số hộ chiếu.

3.3. Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu, VD: VIETNAM.

3.4. Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu.

  • Phòng/Cục quản lý xuất nhập cảnh điền IMMIGRATION DEPARTMENT.

3.5. Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy.

3.6. Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy.

3.7. Do you have any valid passport? Có hộ chiếu nào khác không? Những hộ chiếu hợp pháp, không tính hộ chiếu cũ hết hạn… Không có chọn “No”, nếu có thì chọn “Yes

Cung cấp thông tin: Loại hộ chiếu, số, quốc gia cấp, ngày hết hạn.

a. Passport Type

  • Hộ chiếu phổ thông chọn Regular.
  • Hộ chiếu công vụ chọn Official.
  • Hộ chiếu ngoại giao chọn Diplomatic.
  • Hộ chiếu khác chọn Other.

b. Passport No: Số hộ chiếu của bạn.

c. Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu cho bạn.

d. Date of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu của bạn.

Đơn xin visa Hàn Quốc - Trang 2
Đơn xin visa Hàn Quốc - Trang 2Đơn xin visa Hàn Quốc – Trang 2

Mục 4. “CONTACT INFORMATION”: Thông tin liên lạc

4.1. Address in your home country: Địa chỉ thường trú.

4.2. Current Residentia Address: Địa chỉ hiện tại nếu khác địa chỉ thường trú.

4.3. Cell Phone No: Số điện thoại di động.

4.4. Telephone No: Số điện thoại cố định. Có thể điền giống số điện thoại di động.

4.5. Email: Địa chỉ email.

4.6. Emergency Contact Information: Thông tin người liên hệ thay thế

a. Full name in English: Họ tên đầy đủ tiếng Anh

b. Country of residence: Quốc gia hiện cư trú

c. Telephone No: Số điện thoại

d. Relationship to you: Mối quan hệ với bạn. Ví dụ: cha, mẹ, anh chị em, bạn bè…

Mục 5. “Marital status details” Tình trạng hôn nhân

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại

  • Married: Đã kết hôn
  • Divorced: Ly hôn
  • Never married: Chưa từng kết hôn

5.2 If “married” please provide details of you spouse: Nếu đã kết hôn vui lòng cung cấp thông tin người hôn phối

a) Family name: Họ.

b) Given names: Tên đệm và tên.

c) Date of Birth: Ngày sinh ghi theo định dạng yyyy/mm/dd.

d) Nationality: Quốc tịch.

e) Residential Address: Địa chỉ cư trú.

f) Contact No: Số điện thoại.

5.3. Does the applicant have children? Bạn đã có con hay chưa?

  • Không có chọn “No“.
  • Có chọn “Yes“.
  • Số người con [..].

Mục 6. “Education” Tình trạng học vấn

6.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Chọn bằng cấp cao nhất mà bạn có:

  • Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ.
  • Bachelor’s Degree: Cử nhân.
  • High School Diploma: Trung học phổ thông.
  • Other: Khác. Nếu chọn khác thì ghi rõ bằng cấp gì. Ví dụ: Cao đẳng là ‘COLLEGE’.

6.2 Name of School: Tên trường.

6.3 Location of School: Địa chỉ trường.

Mục 7. “Employment” Tình trạng công việc

7.1 What is your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của cá nhân

  • Entrepreneur: Doanh nhân
  • Self-Employed: Tự kinh doanh
  • Employed: Cán bộ, Nhân viên
  • Civil Servant: Công chức
  • Student: Học sinh, Sinh viên
  • Retired: Nghỉ hưu
  • Unemployed: Không đi làm, thất nghiệp
  • Other: Khác. Nếu công việc hiện tại của bạn không nằm trong bất cứ mục nào ở trên thì tích vào đây, vào cung cấp thông tin chi tiết ở hàng dưới trong ngoặc đơn ( )
Đơn xin visa Hàn Quốc - Trang 3
Đơn xin visa Hàn Quốc - Trang 3Đơn xin visa Hàn Quốc – Trang 3

7.2 Employment Details

a) Name of company/institute/school: Tên công ty/cơ quan/trường học.

b) Your position/Course: Vị trí, chức danh.

c) Address of company/institute/school: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học.

d) Telephone No: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học.

MỤC 8. “Details of visit” Thông tin chi tiết về chuyến đi của bạn

8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích đi Hàn

  • Tourism/Transit: Du lịch/Quá cảnh.
  • Meeting, Conference: Dự hội nghị, hội thảo.
  • Medical Tourism: Điều trị y tế.
  • Business Trip: Đi công tác.
  • Study/Training: Du học/Đào tạo.
  • Work: Lao động.
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư/Chuyển nhượng.
  • Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân/bạn bè.
  • Marriage Migrant: Nhập cư hôn nhân.
  • Diplomatic/Official: Chính trị/Ngoại giao.
  • Other: Khác, nếu mục đích bạn đến Hàn không giống với những mục trên thì tích vào và cung cấp thông tin vào hàng dưới trong dấu ngoặc đơn.

Xin visa multiple Hàn Quốc 5 năm, 10 năm: Mục 7.2 đến 7.5 chỉ là dự kiến. Có thể bỏ qua hoặc điền theo dự kiến, không bắt buộc phải thực hiện đúng nên cứ yên tâm điền nhé. Đi mấy ngày, ngày nào nhập cảnh, địa chỉ và điện thoại liên lạc thì cứ chọn bừa 1 khách sạn ở Hàn điền vào là xong.

8.2. Intended Period of Stay: Thời gian dự kiến ở Hàn. Ví dụ bạn đi du lịch 7 ngày thì điền “7 DAYS”

8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh Hàn Quốc

8.4. Address in Korea: Địa chỉ khi ở Hàn. Điền (tên) địa chỉ khách sạn mà bạn ở khi đến Hàn Quốc du lịch

8.5. Contact No. in Korea: Số liên lạc ở Hàn. Có thể điền số điện thoại của khách sạn bạn ở vào đây

8.6. Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đã từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không?

  • Nếu chưa đi Hàn bao giờ, chọn “No
  • Nếu từng đến Hàn, chọn “Yes”, điền số lần đến (đi 1 lần là 1 time), mục đích lần đến Hàn gần nhất (ví dụ: du lịch là tourism)

8.7. Have you travelled outside your country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?

  • Nếu chưa đi nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây, chọn “No”
  • Nếu có đi, chọn “Yes”; Liệt kê những nước đã đi, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm trở lại đây:
  • Name of country: Tên nước
  • Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi
  • Period of Stay: Khoảng thời gian đi

8.8. Are you travelling to Korea with any family member? Có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không? (cha mẹ/ anh chị em ruột)

Nếu có chọn “Yes”, điền thông tin người đó:

  • Full name in English: Họ tên.
  • Date of Birth: Ngày sinh (năm/tháng/ngày).
  • Nationality: Quốc tịch.
  • Relationship to you: Mối quan hệ.

Nếu không có chọn “No

Mục 9. “Details of sponsor”: Thông tin người bảo lãnh

Nếu bạn đi diện có người bảo lãnh thì cung cấp thông tin người bảo lãnh ở mục này:

  • Name of your visa sponsor: Tên.
  • Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh/Số đăng ký kinh doanh (nếu người bảo lãnh là cty/tổ chức).
  • Relationship to you: Mối quan hệ.
  • Address: Địa chỉ.
  • Phone No: Điện thoại.

Nếu đi tự túc, chọn “No”, sang tiếp mục 10.

Đơn xin visa Hàn Quốc - Trang 4
Đơn xin visa Hàn Quốc - Trang 4Đơn xin visa Hàn Quốc – Trang 4

MỤC 10. “Funding details” Chi phí chuyến đi

10.1. Estimated travel costs: Kinh phí du lịch dự trù, ghi số tiền USD

  • Xin visa 5 năm, 10 năm: Bạn cứ tính nhẩm chuyến đi sớm nhất đến Hàn mất bao nhiêu tiền thì cứ điền vào.

10.2. Who will pay for your travel-related expenses? Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?

  • Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân/công ty.
  • Relationship to you: Mối quan hệ.
  • Type of Support: Hình thức hỗ trợ.
  • Contact No: Điện thoại.

Nếu bạn tự chi trả cho chuyến đi, có thể điền tương tự ví dụ sau

  • Name of Person/Company (Institute): NGUYEN VAN A
  • Relationship to you: MYSELF
  • Type of Support: FINANCIAL
  • Contact No: 0903752405

MỤC 11. “Assistance with this form” Hỗ trợ điền form

  • Did you receive assistance in completing this form? Có ai hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này?
  • Nên chọn “No”: tức form này bạn tự điền thì không cần điền ô thông tin ở dưới
  • Chọn “Yes” thì cung cấp thông tin người giúp bạn điền form:
  • Full Name: Họ tên
  • Date of Birth: Ngày sinh
  • Telephone No: Số điện thoại
  • Relationship to you: Mối quan hệ với bạn

MỤC 12. “Declaration” Xác nhận

Ghi rõ ngày tháng năm và ký tên vào đơn. Ví dụ ngày làm đơn là ngày 06 tháng 03 thì điền: 2019/03/06 – ký tên

Nếu dưới 17 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Đơn xin visa Hàn Quốc - Trang 5
Đơn xin visa Hàn Quốc - Trang 5Đơn xin visa Hàn Quốc – Trang 5

Sau khi đã điền đầy đủ và dò lại chính xác các thông tin, bạn dán ảnh 3.5×4.5 vào ô dán ảnh ở trang 1, mục 1 “Personal Details”. Vậy là xong phần điền đơn xin cấp visa Hàn Quốc rồi đó. Bước tiếp theo bạn cần chuẩn bị đủ hồ sơ, dịch thuật công chứng và mang đi nộp. Visahochieunhanh xin chúc bạn xin visa Hàn thành công!

__________________

Visahochieunhanh.com – Visa hộ chiếu nhanh 24/7

☎️Hotline: 0904.869.196 (24/7)

🏣Tầng 6, Toà Nhà Vân Nam, 26 Đường Láng, Hà Nội

🌐 Website: https://www.visahochieunhanh.com/ 💬Facebook: https://www.facebook.com/visahochieunhanh247/

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *